Xe tải Hino

Với thương hiệu Xe tải Hino hàng đầu Nhật Bản.

Xe tải Hyundai

Với thương hiệu xe tải Hyundai hàng đầu Hàn Quốc.

Xe tải Chenglong

Với thương hiệu Chenglong hàng đầu Trung Quốc.

Cần cẩu Unic

Với thương hiệu cần cẩu UNIC hàng đầu Nhật Bản.

Cần cẩu Soosan-Kanglim-Dongyang Hàn Quốc

Với thương hiệu Cần cẩu Soosan-Kanglim-Dongyang hàng đầu Hàn Quốc.

Hiển thị các bài đăng có nhãn xetaihino. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn xetaihino. Hiển thị tất cả bài đăng

19/12/16

Xe đầu kéo Hino

Kính gửi quý vị, quý khách hàng.

Chúng tôi trân trọng giới thiệu dòng xe tải Hino hạng nặng:


Xe tải Hino 700 series với động cơ E13C, Euro 3 là dòng xe đáp ứng được yêu cầu cao dành cho dòng xe tải nặng như tính toán đến yếu tố môi trường và sự tuyệt vời về độ bền. Đặc biệt đây là dòng xe vượt trội vể khả năng vận tải , điều này đồng nghĩa với việc tăng lợi nhuận vận tải đem lại hiệu quả kinh tế cao.  Dòng xe tải nặng đáp ứng nhu cầu cao nhất của nhà vận tải chuyên nghiệp.


DÒNG XE
SH1EEV 4x2
SS1EKV 6x4
Tự trọng (Kg)
6.985
9.080
Tổng tải trọng (Kg)
19.085
28.300
Tổng tải trọng kéo theo (Kg)
45.500
60.000
Tải trọng cầu trước (Kg)
7.500
Tải trọng cầu sau (Kg)
13.000
21.800
Kích thước xe
Chiều dài cơ sở (mm)
3.300
3.300 + 1.310
Kích thước bao ngoài (mm)
5.715 x 2.490 x 2.980
7.030 x 2.490 x 3.345
Khoảng nhô phía sau (mm)
1.015
Động cơ
Model
E13C-TL
Euro 3
E13C-TR
Euro 3
Công suất cực đại (Jis Gross)
410 PS
tại 1.800 vòng/phút
460 PS
tại 1.800 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)
1.657 N.m
tại 1.100 vòng/phút
1.952 N.m
tại 1.100 vòng/phút
Dung tích xylanh (cc)
12.913
Hộp số
Model
HX07
ZF16S221
Loại
7 cấp
7 số tiến, 1 số lùi
16 cấp
16 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống lái
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh khí nén 2 dòng, cam phanh dạng chữ “S
Hệ thống phanh đỗ
Phanh lò xo tác dụng lên bánh cầu sau
Phanh lò xo tác dụng lên bánh trước và bánh sau trước dùng trong trường hợp phanh khẩn cấp và phanh dừng
Cỡ lốp
295/80R22.5 - 153/150
11,00R20-16PR
Tốc độ cực đại (km/h)
118
96
Khả năng vượt dốc (%Tan)
24.6
46
Cabin
Cabin kiểu lật trợ lực khí nén và các thiết bị an toàn
Thùng nhiên liệu (lít)
400
Cửa sổ điện
Khoá cửa trung tâm
CD&AM/FM Radio
Điều hoà không khí DENSO
Lựa chọn
Ghế hơi
Số chỗ ngồi
3 người



24/11/16

Xe tải Hino hạng trung

Kính gửi quý vị, quý khách hàng.

Chúng tôi trân trọng giới thiệu dòng xe tải Hino hạng trung:



Chúng tôi nỗ lực tạo ra dòng xe Hino 500 series với mức độ tin cậy cao để giành được cảm tình của khách hàng.  Cùng với sử dụng nhiên liệu hiệu quả và khí thải thấp, dòng xe 500 series được thiết kế cho tính năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, tiện nghi kinh tế cũng như chất lượng vận tải cao và khả năng chuyên chở linh hoạt.

Với tất cả tính năng đó, Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới.  HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu  của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.


DÒNG XE
FC9JESW
FC9JJSW
FC9JLSW
Tổng tải trọng (Kg)
10.400
Tự trọng (Kg)
2.940
2.9480
3.085
Kích thước xe
Chiều dài cơ sở (mm)
3.420
4.350
4.990
Kích thước bao ngoài (mm)
6.140 x 2.275 x 2.470
7.490 x 2.275 x 2.470
8.480 x 2.275 x 2.470
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)
4.285
5.635
6.625
Động cơ
Model
J05E–TE đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 2, turbo tăng áp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (Jis Gross)
165 PS
tại 2.500 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)
520 N.m
tại 1.500 vòng/phút
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)
112 x 130
Dung tích xylanh (cc)
5.123
Tỷ số nén
18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Bơm piston
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số
Model
LX06S
Loại
6 cấp số
6 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống lái
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
Cỡ lốp
8.25 - 16 (8.25R16)
Tốc độ cực đại (km/h)
102
Khả năng vượt dốc (%Tan)
44.4
Cabin
Cabin kiểu lật  với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn
Thùng nhiên liệu (lít)
100
Hệ thống phanh phụ trợ
Phanh khí xả
Hệ thống treo cầu trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo cầu sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
Cửa sổ điện
Khoá cửa trung tâm
CD&AM/FM Radio
Điều hoà không khí DENSO
Lựa chọn
Số chỗ ngồi
3 người


Xe tải Hino 10,4 tấn
Xe tải Hino 10,4 tấn



DÒNG XE
FG8JJSB
FG8JPSB
FG8JTSL
FG8JPSU
FG8JPSH
Tổng tải trọng (Kg)
15.100
Tự trọng (Kg)
4.515
4.680
4.895
5.230
4.620
Kích thước xe
Chiều dài cơ sở (mm)
4.280
5.530
6.465
6.985
5.530
Kích thước bao ngoài (mm)
7.520
2.415
2.630
9.410
2.425
2.630
10.775
2.425
2.630
12.025
2.415
2.630
9.410
2.425
2.625
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)
5.365
7.255
8.620
10.120
7.255
Động cơ
Model
J08E – UG
Euro2
Công suất cực đại (Jis Gross)
235 PS tại 2.500 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)
706 N.m tại 1.500 vòng/phút
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)
112 x 130
Dung tích xylanh (cc)
7.684
Tỷ số nén
1:18
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Bơm piston
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh
Hộp số
Model
MF06S
Loại
6 cấp - 6 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống lái
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh, khí nén, 2 dòng, cam phanh chữ S, cơ cấu tự động điều chỉnh má phanh
Cỡ lốp
10.00R - 20
Tốc độ cực đại (km/h)
106
88
86
Khả năng vượt dốc (%Tan)
38.3
32
32
33
Cabin
Cabin kiểu lật  với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn
Thùng nhiên liệu (lít)
200
Hệ thống phanh phụ trợ
Không hỗ trợ
Phanh khí xả
Không hỗ trợ
Hệ thống treo cầu trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
Treo khí nén
Cửa sổ điện
Khoá cửa trung tâm
CD&AM/FM Radio
Điều hòa không khí DENSO
Tùy chọn
Số chỗ ngồi
3 người

Xe tải Hino 15,1 tấn
Xe tải Hino 15,1 tấn


DÒNG XE
FL8JTSA
FL8JTSL
FL8JTSG
Tổng tải trọng (Kg)
24.000
Tự trọng (Kg)
6.280
6.670
6.160
Kích thước xe
Chiều dài cơ sở (mm)
4.980 + 1.300
5.870 + 1.300
4.980 + 1.300
Kích thước bao ngoài (mm)
9.730 x 2.460 x 2.700
11.450 x 2.500 x 2.700
9.730 x 2.450 x 2.710
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)
7.575
9.390
7.575
Động cơ
Model
J08E - UF
Công suất cực đại (Jis Gross)
260 PS
tại 2.500 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)
745 N.m
tại 1.500 vòng/phút
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)
112 x 130
Dung tích xylanh (cc)
7.684
Tỷ số nén
1:18
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợp
Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh
Hộp số
Model
EATON 8209
Loại
9 cấp số
9 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống lái
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
Cỡ lốp
11.00R - 20 (10.00R - 20)
Tốc độ cực đại (km/h)
106
88
Khả năng vượt dốc (%Tan)
38.4
38
30
Cabin
Cabin kiểu lật  với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn
Thùng nhiên liệu (lít)
200
Hệ thống phanh phụ trợ
Phanh khí xả
Hệ thống treo cầu trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
Treo khí nén
Cửa sổ điện
Khoá cửa trung tâm
CD&AM/FM Radio
Điều hòa không khí DENSO
Số chỗ ngồi
3 người
Xe tải Hino 24 tấn
Xe tảiHino 24 tấn


DÒNG XE
FM8JNSA
FM2PKSM
FM2PKSD
Tổng tải trọng (Kg)
24.000
Tự trọng (Kg)
6.560
7.380
7.355
Kích thước xe
Chiều dài cơ sở (mm)
4.130 + 1.300
3.380 + 1.300
Kích thước bao ngoài (mm)
8.840 x 2.460 x 2.700
7.300 x 2.475 x 2.865
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)
6.325
5.095
Động cơ
Model
J08E – UF
Euro2
P11C – UB
Euro2
Công suất cực đại (Jis Gross)
260 PS 
tại 2.500 vòng/phút
320PS
tại 2.150 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)
745 N.m
tại 1.500 vòng/phút
1.128 N.m
tại 1.500 vòng/phút
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)
112 x 130
112 x 150
Dung tích xylanh (cc)
7.684
10.520
Tỷ số nén
1:18
1:16
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Bơm piston
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh
Hộp số
Model
EATON 8209
HK06SR
Loại
9 cấp
9 số tiến, 1 số lùi
6 cấp
6 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống lái
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
Hệ thống phanh, khí nén, 2 dòng, cam phanh chữ S, cơ cấu tự động điều chỉnh má phanh
Cỡ lốp
11.00R - 20 (10.00R - 20)
Tốc độ cực đại (km/h)
93
85
95
Khả năng vượt dốc (%Tan)
42
41.8
36.7
Cabin
Cabin kiểu lật  với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn
Thùng nhiên liệu (lít)
200
Hệ thống phanh phụ trợ
Phanh khí xả
Hệ thống treo cầu trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
Treo khí nén
Cửa sổ điện
Khoá cửa trung tâm
CD&AM/FM Radio
Điều hòa không khí DENSO
Số chỗ ngồi
3 người
Xe Hino FM
Xe tải Hino FM